Június 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Bamako, Mali 🇲🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Nap: Nap oldal a

Napkelte ma: 06:21 96.0° E

Napnyugta ma: 18:17 263.8° W

Nappal hossz: 11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor

Nap iránya: E

Nap magassága: -31.06°

Nap távolsága: 149.476 million km

Következő esemény: vasárnap, 21 december 2025 (December Solstice)

Június 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Bamako

Görgess jobbra a továbbiakért

Nap Napkelte/Napnyugta Polgári szürkület Éjszaka Csillagászati szürkület Hajózási szürkület Naplemente
Napkelte Napnyugta Hossz Kül. Indítás Vége Indítás Vége Indítás Vége Idő Nap távolsága (millió km)
1
06:05
67° Đông Đông Bắc
18:54
293° Tây Tây Bắc
12h 48m +0m 17s 04:47 20:12 05:14 19:45 05:41 19:17 12:29 151.70
2
06:05
67° Đông Đông Bắc
18:54
293° Tây Tây Bắc
12h 49m +0m 16s 04:47 20:13 05:14 19:45 05:41 19:18 12:29 151.72
3
06:05
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
12h 49m +0m 16s 04:47 20:13 05:14 19:45 05:41 19:18 12:30 151.74
4
06:05
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
12h 49m +0m 15s 04:47 20:13 05:14 19:46 05:41 19:18 12:30 151.76
5
06:05
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 14s 04:46 20:14 05:14 19:46 05:41 19:19 12:30 151.78
6
06:05
66° Đông Đông Bắc
18:55
294° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 13s 04:46 20:14 05:14 19:46 05:42 19:19 12:30 151.80
7
06:05
66° Đông Đông Bắc
18:56
294° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 12s 04:46 20:15 05:14 19:47 05:42 19:19 12:30 151.82
8
06:05
66° Đông Đông Bắc
18:56
294° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 11s 04:47 20:15 05:14 19:47 05:42 19:20 12:31 151.84
9
06:05
66° Đông Đông Bắc
18:56
294° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 10s 04:47 20:15 05:14 19:47 05:42 19:20 12:31 151.85
10
06:06
66° Đông Đông Bắc
18:57
294° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 10s 04:47 20:16 05:15 19:48 05:42 19:20 12:31 151.87
11
06:06
66° Đông Đông Bắc
18:57
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 09s 04:47 20:16 05:15 19:48 05:42 19:21 12:31 151.89
12
06:06
66° Đông Đông Bắc
18:57
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 08s 04:47 20:16 05:15 19:48 05:42 19:21 12:31 151.91
13
06:06
66° Đông Đông Bắc
18:57
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 07s 04:47 20:16 05:15 19:49 05:42 19:21 12:32 151.92
14
06:06
66° Đông Đông Bắc
18:58
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 06s 04:47 20:17 05:15 19:49 05:42 19:21 12:32 151.94
15
06:06
66° Đông Đông Bắc
18:58
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 05s 04:47 20:17 05:15 19:49 05:42 19:22 12:32 151.95
16
06:06
66° Đông Đông Bắc
18:58
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 04s 04:47 20:17 05:15 19:49 05:43 19:22 12:32 151.97
17
06:07
66° Đông Đông Bắc
18:58
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 03s 04:47 20:18 05:15 19:50 05:43 19:22 12:32 151.98
18
06:07
66° Đông Đông Bắc
18:59
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 02s 04:48 20:18 05:16 19:50 05:43 19:22 12:33 151.99
19
06:07
66° Đông Đông Bắc
18:59
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 01s 04:48 20:18 05:16 19:50 05:43 19:23 12:33 152.00
20
06:07
66° Đông Đông Bắc
18:59
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 00s 04:48 20:18 05:16 19:50 05:43 19:23 12:33 152.01
21
06:07
66° Đông Đông Bắc
18:59
294° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 00s 04:48 20:19 05:16 19:51 05:44 19:23 12:33 152.03
22
06:08
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 00s 04:48 20:19 05:16 19:51 05:44 19:23 12:33 152.04
23
06:08
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 01s 04:49 20:19 05:17 19:51 05:44 19:24 12:34 152.04
24
06:08
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 02s 04:49 20:19 05:17 19:51 05:44 19:24 12:34 152.05
25
06:08
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 03s 04:49 20:19 05:17 19:51 05:45 19:24 12:34 152.06
26
06:09
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 04s 04:49 20:19 05:17 19:51 05:45 19:24 12:34 152.07
27
06:09
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 05s 04:50 20:20 05:18 19:52 05:45 19:24 12:35 152.07
28
06:09
66° Đông Đông Bắc
19:01
294° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 06s 04:50 20:20 05:18 19:52 05:45 19:24 12:35 152.08
29
06:09
66° Đông Đông Bắc
19:01
294° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 07s 04:50 20:20 05:18 19:52 05:46 19:24 12:35 152.08
30
06:10
66° Đông Đông Bắc
19:01
294° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 08s 04:51 20:20 05:19 19:52 05:46 19:25 12:35 152.08

In Bamako, the earliest sunrise of June is on június 01 to 09 vagy the latest sunset of June is on június 28 to 30.

2025 Nap grafikon a Bamako

Napi Napfázisok a Bamako

A Nap útja a Kiválasztott dátum - ban Bamako

00:00
Magasság:
Irányszám: N (0°)
Pozíció: Nap oldal a

Napkelte és napnyugta idő más városokban a Mali:

⏱️ Idő.com

00:00:00
szerda, 8 október 2025

Most van idő ban ezek a városok:

New York · London · Tokió · Párizs · Hong Kong · Szingapúr · Dubaj · Los Angeles · Sanghaj · Peking · Sydney · Mumbai

Most van idő országokban:

🇺🇸 Egyesült Államok | 🇨🇳 Kína | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Egyesült Királyság | 🇩🇪 Németország | 🇯🇵 Japán | 🇫🇷 Franciaország | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Ausztrália | 🇧🇷 Brazília |

Most van idő időzónák:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ingyenes widgetek webmesterek számára:

Ingyenes analóg óra widget | Ingyenes digitális óra widget | Ingyenes szöveges óra widget | Ingyenes szóóra widget