Július 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Zinder, Niger 🇳🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Nap: Éjszaka

Napkelte ma: 06:14 96.0° E

Napnyugta ma: 18:08 263.8° W

Nappal hossz: 11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor

Nap iránya: E

Nap magassága: -14.08°

Nap távolsága: 149.476 million km

Következő esemény: vasárnap, 21 december 2025 (December Solstice)

Július 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Zinder

Görgess jobbra a továbbiakért

Nap Napkelte/Napnyugta Polgári szürkület Éjszaka Csillagászati szürkület Hajózási szürkület Naplemente
Napkelte Napnyugta Hossz Kül. Indítás Vége Indítás Vége Indítás Vége Idő Nap távolsága (millió km)
1
06:00
66° Đông Đông Bắc
18:55
294° Tây Tây Bắc
12h 55m -0m 09s 04:40 20:15 05:08 19:47 05:36 19:19 12:27 152.09
2
06:00
66° Đông Đông Bắc
18:55
294° Tây Tây Bắc
12h 55m -0m 10s 04:41 20:15 05:09 19:47 05:36 19:19 12:28 152.09
3
06:00
66° Đông Đông Bắc
18:55
294° Tây Tây Bắc
12h 54m -0m 11s 04:41 20:15 05:09 19:47 05:37 19:19 12:28 152.09
4
06:01
66° Đông Đông Bắc
18:55
294° Tây Tây Bắc
12h 54m -0m 12s 04:41 20:15 05:09 19:47 05:37 19:19 12:28 152.09
5
06:01
66° Đông Đông Bắc
18:55
294° Tây Tây Bắc
12h 54m -0m 13s 04:42 20:15 05:10 19:47 05:37 19:19 12:28 152.09
6
06:01
66° Đông Đông Bắc
18:55
294° Tây Tây Bắc
12h 54m -0m 14s 04:42 20:15 05:10 19:47 05:37 19:19 12:28 152.09
7
06:02
66° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
12h 53m -0m 15s 04:42 20:15 05:10 19:47 05:38 19:19 12:28 152.08
8
06:02
67° Đông Đông Bắc
18:56
293° Tây Tây Bắc
12h 53m -0m 16s 04:43 20:15 05:11 19:47 05:38 19:19 12:29 152.08
9
06:02
67° Đông Đông Bắc
18:56
293° Tây Tây Bắc
12h 53m -0m 17s 04:43 20:15 05:11 19:47 05:38 19:19 12:29 152.08
10
06:02
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
12h 53m -0m 18s 04:43 20:14 05:11 19:46 05:39 19:19 12:29 152.07
11
06:03
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
12h 52m -0m 19s 04:44 20:14 05:12 19:46 05:39 19:19 12:29 152.07
12
06:03
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
12h 52m -0m 19s 04:44 20:14 05:12 19:46 05:39 19:19 12:29 152.07
13
06:03
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
12h 52m -0m 20s 04:45 20:14 05:12 19:46 05:40 19:19 12:29 152.06
14
06:04
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 21s 04:45 20:14 05:13 19:46 05:40 19:19 12:29 152.06
15
06:04
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 22s 04:45 20:14 05:13 19:46 05:40 19:19 12:30 152.05
16
06:04
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
12h 50m -0m 23s 04:46 20:13 05:13 19:46 05:41 19:19 12:30 152.04
17
06:04
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
12h 50m -0m 23s 04:46 20:13 05:14 19:46 05:41 19:19 12:30 152.03
18
06:05
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
12h 50m -0m 24s 04:47 20:13 05:14 19:45 05:41 19:18 12:30 152.03
19
06:05
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
12h 49m -0m 25s 04:47 20:13 05:15 19:45 05:41 19:18 12:30 152.02
20
06:05
68° Đông Đông Bắc
18:55
291° Tây Tây Bắc
12h 49m -0m 26s 04:47 20:12 05:15 19:45 05:42 19:18 12:30 152.01
21
06:06
69° Đông Đông Bắc
18:54
291° Tây Tây Bắc
12h 48m -0m 26s 04:48 20:12 05:15 19:45 05:42 19:18 12:30 152.00
22
06:06
69° Đông Đông Bắc
18:54
291° Tây Tây Bắc
12h 48m -0m 27s 04:48 20:12 05:16 19:44 05:42 19:18 12:30 151.99
23
06:06
69° Đông Đông Bắc
18:54
291° Tây Tây Bắc
12h 47m -0m 28s 04:49 20:11 05:16 19:44 05:43 19:17 12:30 151.97
24
06:06
69° Đông Đông Bắc
18:54
290° Tây Tây Bắc
12h 47m -0m 29s 04:49 20:11 05:16 19:44 05:43 19:17 12:30 151.96
25
06:07
70° Đông Đông Bắc
18:54
290° Tây Tây Bắc
12h 46m -0m 29s 04:49 20:11 05:17 19:43 05:43 19:17 12:30 151.95
26
06:07
70° Đông Đông Bắc
18:53
290° Tây Tây Bắc
12h 46m -0m 30s 04:50 20:10 05:17 19:43 05:44 19:16 12:30 151.93
27
06:07
70° Đông Đông Bắc
18:53
290° Tây Tây Bắc
12h 45m -0m 30s 04:50 20:10 05:17 19:43 05:44 19:16 12:30 151.92
28
06:07
70° Đông Đông Bắc
18:53
290° Tây Tây Bắc
12h 45m -0m 31s 04:50 20:09 05:18 19:42 05:44 19:16 12:30 151.90
29
06:08
70° Đông Đông Bắc
18:52
289° Tây Tây Bắc
12h 44m -0m 32s 04:51 20:09 05:18 19:42 05:44 19:15 12:30 151.88
30
06:08
71° Đông Đông Bắc
18:52
289° Tây Tây Bắc
12h 44m -0m 32s 04:51 20:09 05:18 19:42 05:45 19:15 12:30 151.87
31
06:08
71° Đông Đông Bắc
18:52
289° Tây Tây Bắc
12h 43m -0m 33s 04:52 20:08 05:19 19:41 05:45 19:15 12:30 151.85

In Zinder, the earliest sunrise of July is on július 01 to 03 vagy the latest sunset of July is on július 08 vagy július 09.

2025 Nap grafikon a Zinder

Napi Napfázisok a Zinder

A Nap útja a Kiválasztott dátum - ban Zinder

00:00
Magasság:
Irányszám: N (0°)
Pozíció: Nap oldal a

Napkelte és napnyugta idő más városokban a Niger:

⏱️ Idő.com

00:00:00
szerda, 8 október 2025

Most van idő ban ezek a városok:

New York · London · Tokió · Párizs · Hong Kong · Szingapúr · Dubaj · Los Angeles · Sanghaj · Peking · Sydney · Mumbai

Most van idő országokban:

🇺🇸 Egyesült Államok | 🇨🇳 Kína | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Egyesült Királyság | 🇩🇪 Németország | 🇯🇵 Japán | 🇫🇷 Franciaország | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Ausztrália | 🇧🇷 Brazília |

Most van idő időzónák:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ingyenes widgetek webmesterek számára:

Ingyenes analóg óra widget | Ingyenes digitális óra widget | Ingyenes szöveges óra widget | Ingyenes szóóra widget