Május 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Xuzhou, Kína 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Nap: Polgári szürkület

Napkelte ma: 06:09 96.1° E

Napnyugta ma: 17:47 263.7° W

Nappal hossz: 11m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor

Nap iránya: SSZ

Nap magassága: 48.19°

Nap távolsága: 149.517 million km

Következő esemény: vasárnap, 21 december 2025 (December Solstice)

Május 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Xuzhou

Görgess jobbra a továbbiakért

Nap Napkelte/Napnyugta Polgári szürkület Éjszaka Csillagászati szürkület Hajózási szürkület Naplemente
Napkelte Napnyugta Hossz Kül. Indítás Vége Indítás Vége Indítás Vége Idő Nap távolsága (millió km)
1
05:21
71° Đông Đông Bắc
18:54
289° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 49s 03:49 20:27 04:22 19:53 04:54 19:21 12:08 150.73
2
05:20
71° Đông Đông Bắc
18:55
290° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 48s 03:47 20:28 04:21 19:54 04:53 19:22 12:07 150.76
3
05:19
70° Đông Đông Bắc
18:56
290° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 47s 03:46 20:29 04:20 19:55 04:52 19:23 12:07 150.80
4
05:18
70° Đông Đông Bắc
18:56
290° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 45s 03:45 20:31 04:19 19:56 04:51 19:24 12:07 150.84
5
05:17
70° Đông Đông Bắc
18:57
290° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 44s 03:43 20:32 04:18 19:57 04:50 19:25 12:07 150.87
6
05:16
69° Đông Đông Bắc
18:58
291° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 43s 03:42 20:33 04:16 19:58 04:49 19:26 12:07 150.91
7
05:16
69° Đông Đông Bắc
18:59
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 42s 03:41 20:34 04:15 19:59 04:48 19:27 12:07 150.94
8
05:15
69° Đông Đông Bắc
19:00
292° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 40s 03:40 20:35 04:14 20:00 04:47 19:27 12:07 150.98
9
05:14
68° Đông Đông Bắc
19:00
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 39s 03:38 20:36 04:13 20:01 04:46 19:28 12:07 151.01
10
05:13
68° Đông Đông Bắc
19:01
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 38s 03:37 20:37 04:12 20:02 04:45 19:29 12:07 151.05
11
05:12
68° Đông Đông Bắc
19:02
292° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 36s 03:36 20:38 04:11 20:03 04:44 19:30 12:07 151.08
12
05:11
67° Đông Đông Bắc
19:03
293° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 35s 03:35 20:40 04:10 20:04 04:43 19:31 12:07 151.11
13
05:10
67° Đông Đông Bắc
19:03
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 33s 03:34 20:41 04:09 20:05 04:42 19:32 12:07 151.15
14
05:10
67° Đông Đông Bắc
19:04
294° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 31s 03:33 20:42 04:08 20:06 04:42 19:32 12:07 151.18
15
05:09
66° Đông Đông Bắc
19:05
294° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 30s 03:31 20:43 04:07 20:07 04:41 19:33 12:07 151.21
16
05:08
66° Đông Đông Bắc
19:06
294° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 28s 03:30 20:44 04:06 20:08 04:40 19:34 12:07 151.25
17
05:07
66° Đông Đông Bắc
19:06
294° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 26s 03:29 20:45 04:05 20:09 04:39 19:35 12:07 151.28
18
05:07
66° Đông Đông Bắc
19:07
295° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 25s 03:28 20:46 04:05 20:10 04:38 19:36 12:07 151.31
19
05:06
65° Đông Đông Bắc
19:08
295° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 23s 03:27 20:47 04:04 20:11 04:38 19:37 12:07 151.34
20
05:06
65° Đông Đông Bắc
19:09
295° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 21s 03:26 20:48 04:03 20:11 04:37 19:37 12:07 151.37
21
05:05
65° Đông Đông Bắc
19:09
295° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 19s 03:25 20:49 04:02 20:12 04:36 19:38 12:07 151.40
22
05:04
64° Đông Đông Bắc
19:10
296° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 17s 03:25 20:50 04:01 20:13 04:36 19:39 12:07 151.43
23
05:04
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 15s 03:24 20:51 04:01 20:14 04:35 19:40 12:07 151.46
24
05:03
64° Đông Đông Bắc
19:12
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 13s 03:23 20:52 04:00 20:15 04:34 19:40 12:07 151.49
25
05:03
64° Đông Đông Bắc
19:12
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 11s 03:22 20:53 03:59 20:16 04:34 19:41 12:07 151.52
26
05:02
64° Đông Đông Bắc
19:13
296° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 09s 03:21 20:54 03:59 20:17 04:33 19:42 12:07 151.54
27
05:02
63° Đông Đông Bắc
19:14
297° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 06s 03:21 20:55 03:58 20:17 04:33 19:43 12:08 151.57
28
05:01
63° Đông Đông Bắc
19:14
297° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 04s 03:20 20:56 03:58 20:18 04:32 19:43 12:08 151.60
29
05:01
63° Đông Đông Bắc
19:15
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 02s 03:19 20:57 03:57 20:19 04:32 19:44 12:08 151.62
30
05:01
63° Đông Đông Bắc
19:16
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 00s 03:18 20:58 03:56 20:20 04:31 19:45 12:08 151.65
31
05:00
63° Đông Đông Bắc
19:16
298° Tây Tây Bắc
14h 15m +0m 57s 03:18 20:59 03:56 20:21 04:31 19:45 12:08 151.67

In Xuzhou, the earliest sunrise of May is on május 31 vagy the latest sunset of May is on május 30 vagy május 31.

2025 Nap grafikon a Xuzhou

Napi Napfázisok a Xuzhou

A Nap útja a Kiválasztott dátum - ban Xuzhou

00:00
Magasság:
Irányszám: N (0°)
Pozíció: Nap oldal a

Napkelte és napnyugta idő más városokban a Kína:

⏱️ Idő.com

00:00:00
kedd, 7 október 2025

Most van idő ban ezek a városok:

New York · London · Tokió · Párizs · Hong Kong · Szingapúr · Dubaj · Los Angeles · Sanghaj · Peking · Sydney · Mumbai

Most van idő országokban:

🇺🇸 Egyesült Államok | 🇨🇳 Kína | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Egyesült Királyság | 🇩🇪 Németország | 🇯🇵 Japán | 🇫🇷 Franciaország | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Ausztrália | 🇧🇷 Brazília |

Most van idő időzónák:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ingyenes widgetek webmesterek számára:

Ingyenes analóg óra widget | Ingyenes digitális óra widget | Ingyenes szöveges óra widget | Ingyenes szóóra widget