Május 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Taizhou, Kína 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Nap: Polgári szürkület

Napkelte ma: 05:51 96.3° E

Napnyugta ma: 17:32 263.5° W

Nappal hossz: 11m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor

Nap iránya: ÉSE

Nap magassága: 27.86°

Nap távolsága: 149.483 million km

Következő esemény: vasárnap, 21 december 2025 (December Solstice)

Május 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Taizhou

Görgess jobbra a továbbiakért

Nap Napkelte/Napnyugta Polgári szürkület Éjszaka Csillagászati szürkület Hajózási szürkület Naplemente
Napkelte Napnyugta Hossz Kül. Indítás Vége Indítás Vége Indítás Vége Idő Nap távolsága (millió km)
1
05:13
72° Đông Đông Bắc
18:29
288° Tây Tây Bắc
13h 15m +1m 27s 03:48 19:55 04:18 19:24 04:48 18:54 11:51 150.73
2
05:12
72° Đông Đông Bắc
18:29
288° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 26s 03:47 19:55 04:17 19:25 04:47 18:55 11:51 150.76
3
05:12
72° Đông Đông Bắc
18:30
288° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 25s 03:46 19:56 04:16 19:25 04:46 18:56 11:51 150.80
4
05:11
71° Đông Đông Bắc
18:31
289° Tây Tây Bắc
13h 19m +1m 24s 03:45 19:57 04:16 19:26 04:45 18:56 11:51 150.84
5
05:10
71° Đông Đông Bắc
18:31
289° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 23s 03:44 19:58 04:15 19:27 04:44 18:57 11:51 150.87
6
05:09
71° Đông Đông Bắc
18:32
290° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 22s 03:43 19:59 04:14 19:28 04:44 18:58 11:50 150.91
7
05:09
70° Đông Đông Bắc
18:33
290° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 21s 03:42 20:00 04:13 19:28 04:43 18:58 11:50 150.94
8
05:08
70° Đông Đông Bắc
18:33
290° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 20s 03:41 20:01 04:12 19:29 04:42 18:59 11:50 150.98
9
05:07
70° Đông Đông Bắc
18:34
290° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 19s 03:40 20:01 04:11 19:30 04:41 19:00 11:50 151.01
10
05:06
69° Đông Đông Bắc
18:34
291° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 18s 03:39 20:02 04:10 19:31 04:41 19:00 11:50 151.05
11
05:06
69° Đông Đông Bắc
18:35
291° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 17s 03:38 20:03 04:09 19:31 04:40 19:01 11:50 151.08
12
05:05
69° Đông Đông Bắc
18:36
291° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 15s 03:37 20:04 04:09 19:32 04:39 19:02 11:50 151.11
13
05:04
68° Đông Đông Bắc
18:36
292° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 14s 03:36 20:05 04:08 19:33 04:38 19:02 11:50 151.15
14
05:04
68° Đông Đông Bắc
18:37
292° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 13s 03:35 20:06 04:07 19:34 04:38 19:03 11:50 151.18
15
05:03
68° Đông Đông Bắc
18:37
292° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 12s 03:34 20:07 04:06 19:34 04:37 19:04 11:50 151.21
16
05:03
68° Đông Đông Bắc
18:38
292° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 10s 03:33 20:07 04:06 19:35 04:36 19:04 11:50 151.25
17
05:02
67° Đông Đông Bắc
18:39
293° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 09s 03:33 20:08 04:05 19:36 04:36 19:05 11:50 151.28
18
05:02
67° Đông Đông Bắc
18:39
293° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 07s 03:32 20:09 04:04 19:37 04:35 19:06 11:50 151.31
19
05:01
67° Đông Đông Bắc
18:40
293° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 06s 03:31 20:10 04:04 19:37 04:35 19:06 11:50 151.34
20
05:01
67° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 04s 03:30 20:11 04:03 19:38 04:34 19:07 11:50 151.37
21
05:00
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 03s 03:30 20:12 04:02 19:39 04:34 19:08 11:50 151.40
22
05:00
66° Đông Đông Bắc
18:42
294° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 01s 03:29 20:12 04:02 19:39 04:33 19:08 11:50 151.43
23
04:59
66° Đông Đông Bắc
18:42
294° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 00s 03:28 20:13 04:01 19:40 04:33 19:09 11:51 151.46
24
04:59
66° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 43m +0m 58s 03:28 20:14 04:01 19:41 04:32 19:09 11:51 151.49
25
04:58
66° Đông Đông Bắc
18:43
295° Tây Tây Bắc
13h 44m +0m 56s 03:27 20:15 04:00 19:42 04:32 19:10 11:51 151.52
26
04:58
65° Đông Đông Bắc
18:44
295° Tây Tây Bắc
13h 45m +0m 55s 03:27 20:16 04:00 19:42 04:31 19:11 11:51 151.54
27
04:58
65° Đông Đông Bắc
18:44
295° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 53s 03:26 20:16 03:59 19:43 04:31 19:11 11:51 151.57
28
04:57
65° Đông Đông Bắc
18:45
295° Tây Tây Bắc
13h 47m +0m 51s 03:25 20:17 03:59 19:44 04:31 19:12 11:51 151.60
29
04:57
65° Đông Đông Bắc
18:45
295° Tây Tây Bắc
13h 48m +0m 49s 03:25 20:18 03:59 19:44 04:30 19:12 11:51 151.62
30
04:57
64° Đông Đông Bắc
18:46
296° Tây Tây Bắc
13h 49m +0m 47s 03:25 20:19 03:58 19:45 04:30 19:13 11:51 151.65
31
04:57
64° Đông Đông Bắc
18:46
296° Tây Tây Bắc
13h 49m +0m 45s 03:24 20:19 03:58 19:45 04:30 19:14 11:51 151.67

In Taizhou, the earliest sunrise of May is on május 28 to 31 vagy the latest sunset of May is on május 30 vagy május 31.

2025 Nap grafikon a Taizhou

Napi Napfázisok a Taizhou

A Nap útja a Kiválasztott dátum - ban Taizhou

00:00
Magasság:
Irányszám: N (0°)
Pozíció: Nap oldal a

Napkelte és napnyugta idő más városokban a Kína:

⏱️ Idő.com

00:00:00
szerda, 8 október 2025

Most van idő ban ezek a városok:

New York · London · Tokió · Párizs · Hong Kong · Szingapúr · Dubaj · Los Angeles · Sanghaj · Peking · Sydney · Mumbai

Most van idő országokban:

🇺🇸 Egyesült Államok | 🇨🇳 Kína | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Egyesült Királyság | 🇩🇪 Németország | 🇯🇵 Japán | 🇫🇷 Franciaország | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Ausztrália | 🇧🇷 Brazília |

Most van idő időzónák:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ingyenes widgetek webmesterek számára:

Ingyenes analóg óra widget | Ingyenes digitális óra widget | Ingyenes szöveges óra widget | Ingyenes szóóra widget