Augusztus 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Tabriz, Irán 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Nap: Polgári szürkület

Napkelte ma: 07:13 115.3° ÉSE

Napnyugta ma: 17:08 244.6° WSZ

Nappal hossz: 9m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor

Nap iránya: WSZ

Nap magassága: 5.42°

Nap távolsága: 147.757 million km

Következő esemény: vasárnap, 21 december 2025 (December Solstice)

Augusztus 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Tabriz

Görgess jobbra a továbbiakért

Nap Napkelte/Napnyugta Polgári szürkület Éjszaka Csillagászati szürkület Hajózási szürkület Naplemente
Napkelte Napnyugta Hossz Kül. Indítás Vége Indítás Vége Indítás Vége Idő Nap távolsága (millió km)
1
05:27
66° Đông Đông Bắc
19:33
294° Tây Tây Bắc
14h 06m -1m 49s 03:43 21:17 04:22 20:39 04:58 20:03 12:31 151.83
2
05:28
67° Đông Đông Bắc
19:32
293° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 51s 03:44 21:16 04:23 20:37 04:59 20:02 12:31 151.81
3
05:29
67° Đông Đông Bắc
19:31
293° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 53s 03:46 21:14 04:24 20:36 04:59 20:01 12:31 151.79
4
05:30
67° Đông Đông Bắc
19:30
292° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 54s 03:47 21:13 04:25 20:35 05:00 20:00 12:30 151.77
5
05:31
68° Đông Đông Bắc
19:29
292° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 56s 03:48 21:11 04:26 20:34 05:01 19:59 12:30 151.75
6
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:28
292° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 57s 03:50 21:10 04:27 20:32 05:02 19:57 12:30 151.72
7
05:33
68° Đông Đông Bắc
19:27
291° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 58s 03:51 21:08 04:28 20:31 05:03 19:56 12:30 151.70
8
05:33
69° Đông Đông Bắc
19:26
291° Tây Tây Bắc
13h 52m -2m 00s 03:52 21:07 04:30 20:30 05:04 19:55 12:30 151.68
9
05:34
69° Đông Đông Bắc
19:25
291° Tây Tây Bắc
13h 50m -2m 01s 03:54 21:05 04:31 20:28 05:05 19:54 12:30 151.65
10
05:35
70° Đông Đông Bắc
19:24
290° Tây Tây Bắc
13h 48m -2m 02s 03:55 21:04 04:32 20:27 05:06 19:53 12:30 151.63
11
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:22
290° Tây Tây Bắc
13h 46m -2m 04s 03:56 21:02 04:33 20:25 05:07 19:51 12:30 151.61
12
05:37
70° Đông Đông Bắc
19:21
290° Tây Tây Bắc
13h 44m -2m 05s 03:57 21:00 04:34 20:24 05:08 19:50 12:29 151.58
13
05:38
71° Đông Đông Bắc
19:20
289° Tây Tây Bắc
13h 42m -2m 06s 03:59 20:59 04:35 20:23 05:09 19:49 12:29 151.56
14
05:39
71° Đông Đông Bắc
19:19
289° Tây Tây Bắc
13h 40m -2m 07s 04:00 20:57 04:36 20:21 05:10 19:47 12:29 151.53
15
05:40
71° Đông Đông Bắc
19:17
288° Tây Tây Bắc
13h 37m -2m 08s 04:01 20:55 04:37 20:20 05:11 19:46 12:29 151.50
16
05:40
72° Đông Đông Bắc
19:16
288° Tây Tây Bắc
13h 35m -2m 09s 04:02 20:54 04:38 20:18 05:12 19:45 12:29 151.48
17
05:41
72° Đông Đông Bắc
19:15
288° Tây Tây Bắc
13h 33m -2m 10s 04:04 20:52 04:39 20:17 05:13 19:43 12:28 151.45
18
05:42
73° Đông Đông Bắc
19:14
287° Tây Tây Bắc
13h 31m -2m 11s 04:05 20:50 04:40 20:15 05:14 19:42 12:28 151.42
19
05:43
73° Đông Đông Bắc
19:12
287° Tây Tây Bắc
13h 29m -2m 12s 04:06 20:49 04:41 20:14 05:15 19:40 12:28 151.40
20
05:44
74° Đông Đông Bắc
19:11
286° Tây Tây Bắc
13h 26m -2m 13s 04:07 20:47 04:42 20:12 05:16 19:39 12:28 151.37
21
05:45
74° Đông Đông Bắc
19:10
286° Tây Tây Bắc
13h 24m -2m 14s 04:09 20:45 04:44 20:11 05:17 19:38 12:28 151.34
22
05:46
74° Đông Đông Bắc
19:08
285° Tây Tây Bắc
13h 22m -2m 14s 04:10 20:44 04:45 20:09 05:18 19:36 12:27 151.31
23
05:47
75° Đông Đông Bắc
19:07
285° Tây Tây Bắc
13h 20m -2m 15s 04:11 20:42 04:46 20:07 05:18 19:35 12:27 151.28
24
05:47
75° Đông Đông Bắc
19:05
284° Tây Tây Bắc
13h 17m -2m 16s 04:12 20:40 04:47 20:06 05:19 19:33 12:27 151.24
25
05:48
76° Đông Đông Bắc
19:04
284° Tây Tây Bắc
13h 15m -2m 16s 04:13 20:38 04:48 20:04 05:20 19:32 12:27 151.21
26
05:49
76° Đông Đông Bắc
19:02
284° Tây Tây Bắc
13h 13m -2m 17s 04:15 20:37 04:49 20:03 05:21 19:30 12:26 151.18
27
05:50
77° Đông Đông Bắc
19:01
283° Tây Tây Bắc
13h 11m -2m 18s 04:16 20:35 04:50 20:01 05:22 19:29 12:26 151.15
28
05:51
77° Đông Đông Bắc
19:00
283° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 18s 04:17 20:33 04:51 19:59 05:23 19:27 12:26 151.11
29
05:52
78° Đông Đông Bắc
18:58
282° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 19s 04:18 20:31 04:52 19:58 05:24 19:26 12:25 151.08
30
05:53
78° Đông Đông Bắc
18:57
282° Tây Tây Bắc
13h 04m -2m 19s 04:19 20:30 04:53 19:56 05:25 19:24 12:25 151.04
31
05:53
78° Đông Đông Bắc
18:55
281° Tây Tây Bắc
13h 01m -2m 20s 04:20 20:28 04:54 19:55 05:26 19:23 12:25 151.00

In Tabriz, the earliest sunrise of August is on augusztus 01 vagy the latest sunset of August is on augusztus 01.

2025 Nap grafikon a Tabriz

Napi Napfázisok a Tabriz

A Nap útja a Kiválasztott dátum - ban Tabriz

00:00
Magasság:
Irányszám: N (0°)
Pozíció: Nap oldal a

Napkelte és napnyugta idő más városokban a Irán:

⏱️ Idő.com

00:00:00
szombat, 22 november 2025

Most van idő ban ezek a városok:

New York · London · Tokió · Párizs · Hong Kong · Szingapúr · Dubaj · Los Angeles · Sanghaj · Peking · Sydney · Mumbai

Most van idő országokban:

🇺🇸 Egyesült Államok | 🇨🇳 Kína | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Egyesült Királyság | 🇩🇪 Németország | 🇯🇵 Japán | 🇫🇷 Franciaország | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Ausztrália | 🇧🇷 Brazília |

Most van idő időzónák:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ingyenes widgetek webmesterek számára:

Ingyenes analóg óra widget | Ingyenes digitális óra widget | Ingyenes szöveges óra widget | Ingyenes szóóra widget