Május 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Ottakring, Ausztria 🇦🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Nap: Nap oldal a

Napkelte ma: 07:03 117.9° ÉSE

Napnyugta ma: 16:14 241.9° WSZ

Nappal hossz: 9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor

Nap iránya: NNW

Nap magassága: -57.71°

Nap távolsága: 147.930 million km

Következő esemény: vasárnap, 21 december 2025 (December Solstice)

Május 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Ottakring

Görgess jobbra a továbbiakért

Nap Napkelte/Napnyugta Polgári szürkület Éjszaka Csillagászati szürkület Hajózási szürkület Naplemente
Napkelte Napnyugta Hossz Kül. Indítás Vége Indítás Vége Indítás Vége Idő Nap távolsága (millió km)
1
05:36
66° Đông Đông Bắc
20:08
294° Tây Tây Bắc
14h 32m +3m 05s 03:25 22:20 04:16 21:28 05:00 20:44 12:51 150.74
2
05:34
66° Đông Đông Bắc
20:09
295° Tây Tây Bắc
14h 35m +3m 03s 03:23 22:22 04:14 21:30 04:58 20:45 12:51 150.78
3
05:32
65° Đông Đông Bắc
20:11
295° Tây Tây Bắc
14h 38m +3m 02s 03:20 22:25 04:12 21:32 04:57 20:47 12:51 150.81
4
05:31
65° Đông Đông Bắc
20:12
296° Tây Tây Bắc
14h 41m +3m 00s 03:17 22:27 04:10 21:34 04:55 20:48 12:51 150.85
5
05:29
64° Đông Đông Bắc
20:14
296° Tây Tây Bắc
14h 44m +2m 58s 03:14 22:30 04:08 21:35 04:53 20:50 12:51 150.88
6
05:28
64° Đông Đông Bắc
20:15
297° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 56s 03:12 22:32 04:06 21:37 04:51 20:52 12:51 150.92
7
05:26
63° Đông Đông Bắc
20:16
297° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 54s 03:09 22:35 04:04 21:39 04:50 20:53 12:51 150.95
8
05:25
63° Đông Đông Bắc
20:18
298° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 52s 03:06 22:37 04:02 21:41 04:48 20:55 12:51 150.99
9
05:23
62° Đông Đông Bắc
20:19
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +2m 50s 03:04 22:40 04:00 21:43 04:46 20:56 12:51 151.02
10
05:22
62° Đông Đông Bắc
20:20
298° Tây Tây Bắc
14h 58m +2m 48s 03:01 22:43 03:58 21:45 04:45 20:58 12:51 151.06
11
05:20
62° Đông Đông Bắc
20:22
299° Tây Tây Bắc
15h 01m +2m 46s 02:58 22:46 03:56 21:47 04:43 20:59 12:51 151.09
12
05:19
61° Đông Đông Bắc
20:23
299° Tây Tây Bắc
15h 04m +2m 43s 02:55 22:48 03:54 21:49 04:42 21:01 12:51 151.12
13
05:18
61° Đông Đông Bắc
20:24
300° Tây Tây Bắc
15h 06m +2m 41s 02:53 22:51 03:52 21:50 04:40 21:02 12:51 151.16
14
05:16
60° Đông Đông Bắc
20:26
300° Tây Tây Bắc
15h 09m +2m 38s 02:50 22:54 03:50 21:52 04:39 21:04 12:51 151.19
15
05:15
60° Đông Đông Bắc
20:27
300° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 36s 02:47 22:56 03:49 21:54 04:37 21:05 12:51 151.22
16
05:14
60° Đông Đông Bắc
20:28
301° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 33s 02:44 22:59 03:47 21:56 04:36 21:07 12:51 151.25
17
05:13
59° Đông Đông Bắc
20:30
301° Tây Tây Bắc
15h 17m +2m 30s 02:42 23:02 03:45 21:58 04:34 21:08 12:51 151.29
18
05:11
59° Đông Đông Bắc
20:31
302° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 27s 02:39 23:05 03:43 22:00 04:33 21:10 12:51 151.32
19
05:10
58° Đông Đông Bắc
20:32
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 24s 02:36 23:08 03:41 22:01 04:31 21:11 12:51 151.35
20
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:33
302° Tây Tây Bắc
15h 24m +2m 21s 02:34 23:11 03:40 22:03 04:30 21:13 12:51 151.38
21
05:08
58° Đông Đông Bắc
20:35
302° Tây Tây Bắc
15h 26m +2m 18s 02:31 23:13 03:38 22:05 04:29 21:14 12:51 151.41
22
05:07
57° Đông Đông Bắc
20:36
303° Tây Tây Bắc
15h 28m +2m 15s 02:28 23:16 03:37 22:07 04:28 21:15 12:51 151.44
23
05:06
57° Đông Đông Bắc
20:37
303° Tây Tây Bắc
15h 31m +2m 11s 02:25 23:19 03:35 22:08 04:26 21:17 12:51 151.47
24
05:05
57° Đông Đông Bắc
20:38
304° Tây Tây Bắc
15h 33m +2m 08s 02:23 23:22 03:33 22:10 04:25 21:18 12:51 151.50
25
05:04
56° Đông Đông Bắc
20:39
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +2m 04s 02:20 23:25 03:32 22:12 04:24 21:19 12:51 151.53
26
05:03
56° Đông Bắc
20:40
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m +2m 01s 02:17 23:28 03:31 22:13 04:23 21:21 12:51 151.55
27
05:02
56° Đông Bắc
20:41
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m +1m 57s 02:15 23:31 03:29 22:15 04:22 21:22 12:51 151.58
28
05:01
56° Đông Bắc
20:43
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 53s 02:12 23:34 03:28 22:17 04:21 21:23 12:52 151.60
29
05:01
55° Đông Bắc
20:44
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m +1m 49s 02:09 23:37 03:27 22:18 04:20 21:24 12:52 151.63
30
05:00
55° Đông Bắc
20:45
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m +1m 45s 02:07 23:40 03:25 22:20 04:19 21:25 12:52 151.65
31
04:59
55° Đông Bắc
20:46
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m +1m 41s 02:04 23:42 03:24 22:21 04:18 21:26 12:52 151.68

In Ottakring, the earliest sunrise of May is on május 31 vagy the latest sunset of May is on május 31.

2025 Nap grafikon a Ottakring

Napi Napfázisok a Ottakring

A Nap útja a Kiválasztott dátum - ban Ottakring

00:00
Magasság:
Irányszám: N (0°)
Pozíció: Nap oldal a

Napkelte és napnyugta idő más városokban a Ausztria:

⏱️ Idő.com

00:00:00
vasárnap, 16 november 2025

Most van idő ban ezek a városok:

New York · London · Tokió · Párizs · Hong Kong · Szingapúr · Dubaj · Los Angeles · Sanghaj · Peking · Sydney · Mumbai

Most van idő országokban:

🇺🇸 Egyesült Államok | 🇨🇳 Kína | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Egyesült Királyság | 🇩🇪 Németország | 🇯🇵 Japán | 🇫🇷 Franciaország | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Ausztrália | 🇧🇷 Brazília |

Most van idő időzónák:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ingyenes widgetek webmesterek számára:

Ingyenes analóg óra widget | Ingyenes digitális óra widget | Ingyenes szöveges óra widget | Ingyenes szóóra widget