Május 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Nairobi, Kenya 🇰🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Nap: Polgári szürkület

Napkelte ma: 06:16 96.0° E

Napnyugta ma: 18:23 263.8° W

Nappal hossz: 12m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor

Nap iránya: E

Nap magassága: 13.82°

Nap távolsága: 149.476 million km

Következő esemény: vasárnap, 21 december 2025 (December Solstice)

Május 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Nairobi

Görgess jobbra a továbbiakért

Nap Napkelte/Napnyugta Polgári szürkület Éjszaka Csillagászati szürkület Hajózási szürkület Naplemente
Napkelte Napnyugta Hossz Kül. Indítás Vége Indítás Vége Indítás Vége Idő Nap távolsága (millió km)
1
06:27
75° Đông Đông Bắc
18:31
285° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:16 19:43 05:41 19:18 06:06 18:53 12:29 150.74
2
06:27
75° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:16 19:43 05:41 19:18 06:06 18:53 12:29 150.77
3
06:27
74° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:16 19:43 05:41 19:18 06:05 18:53 12:29 150.81
4
06:27
74° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:15 19:43 05:40 19:18 06:05 18:53 12:29 150.84
5
06:27
74° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:15 19:43 05:40 19:18 06:05 18:53 12:29 150.88
6
06:27
73° Đông Đông Bắc
18:31
287° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:15 19:43 05:40 19:18 06:05 18:53 12:29 150.92
7
06:27
73° Đông Đông Bắc
18:30
287° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:15 19:43 05:40 19:17 06:05 18:53 12:29 150.95
8
06:27
73° Đông Đông Bắc
18:30
287° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:15 19:43 05:40 19:17 06:05 18:52 12:29 150.99
9
06:27
73° Đông Đông Bắc
18:30
288° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:15 19:43 05:40 19:17 06:05 18:52 12:29 151.02
10
06:27
72° Đông Đông Bắc
18:30
288° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:15 19:43 05:40 19:18 06:05 18:52 12:29 151.05
11
06:27
72° Đông Đông Bắc
18:30
288° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:14 19:43 05:40 19:18 06:05 18:52 12:29 151.09
12
06:27
72° Đông Đông Bắc
18:30
288° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:14 19:43 05:40 19:18 06:05 18:52 12:29 151.12
13
06:27
72° Đông Đông Bắc
18:30
288° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:14 19:43 05:40 19:18 06:05 18:52 12:29 151.16
14
06:27
71° Đông Đông Bắc
18:30
289° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:14 19:43 05:40 19:18 06:05 18:52 12:29 151.19
15
06:27
71° Đông Đông Bắc
18:30
289° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 02s 05:14 19:43 05:39 19:18 06:05 18:52 12:29 151.22
16
06:27
71° Đông Đông Bắc
18:30
289° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 01s 05:14 19:43 05:39 19:18 06:05 18:52 12:29 151.25
17
06:27
71° Đông Đông Bắc
18:30
290° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 01s 05:14 19:43 05:39 19:18 06:05 18:53 12:29 151.28
18
06:27
70° Đông Đông Bắc
18:30
290° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 01s 05:14 19:43 05:39 19:18 06:05 18:53 12:29 151.32
19
06:27
70° Đông Đông Bắc
18:30
290° Tây Tây Bắc
12h 03m -0m 01s 05:14 19:44 05:39 19:18 06:05 18:53 12:29 151.35
20
06:27
70° Đông Đông Bắc
18:30
290° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:44 05:39 19:18 06:05 18:53 12:29 151.38
21
06:27
70° Đông Đông Bắc
18:30
290° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:44 05:39 19:18 06:05 18:53 12:29 151.41
22
06:27
70° Đông Đông Bắc
18:30
290° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:44 05:39 19:18 06:05 18:53 12:29 151.44
23
06:28
69° Đông Đông Bắc
18:30
291° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:44 05:40 19:19 06:05 18:53 12:29 151.47
24
06:28
69° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:44 05:40 19:19 06:05 18:53 12:29 151.50
25
06:28
69° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:45 05:40 19:19 06:05 18:53 12:29 151.52
26
06:28
69° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:45 05:40 19:19 06:05 18:53 12:29 151.55
27
06:28
69° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:45 05:40 19:19 06:05 18:53 12:29 151.58
28
06:28
68° Đông Đông Bắc
18:31
292° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:45 05:40 19:19 06:06 18:54 12:29 151.60
29
06:28
68° Đông Đông Bắc
18:31
292° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:45 05:40 19:19 06:06 18:54 12:30 151.63
30
06:28
68° Đông Đông Bắc
18:31
292° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:46 05:40 19:20 06:06 18:54 12:30 151.65
31
06:29
68° Đông Đông Bắc
18:31
292° Tây Tây Bắc
12h 02m -0m 01s 05:14 19:46 05:40 19:20 06:06 18:54 12:30 151.67

In Nairobi, the earliest sunrise of May is on május 01 to 22 vagy the latest sunset of May is on május 01 to 06 vagy május 24 to 31.

2025 Nap grafikon a Nairobi

Napi Napfázisok a Nairobi

A Nap útja a Kiválasztott dátum - ban Nairobi

00:00
Magasság:
Irányszám: N (0°)
Pozíció: Nap oldal a

Napkelte és napnyugta idő más városokban a Kenya:

⏱️ Idő.com

00:00:00
szerda, 8 október 2025

Most van idő ban ezek a városok:

New York · London · Tokió · Párizs · Hong Kong · Szingapúr · Dubaj · Los Angeles · Sanghaj · Peking · Sydney · Mumbai

Most van idő országokban:

🇺🇸 Egyesült Államok | 🇨🇳 Kína | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Egyesült Királyság | 🇩🇪 Németország | 🇯🇵 Japán | 🇫🇷 Franciaország | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Ausztrália | 🇧🇷 Brazília |

Most van idő időzónák:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ingyenes widgetek webmesterek számára:

Ingyenes analóg óra widget | Ingyenes digitális óra widget | Ingyenes szöveges óra widget | Ingyenes szóóra widget