Július 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Medellín, Kolumbia 🇨🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Nap: Nap oldal a

Napkelte ma: 05:49 95.6° E

Napnyugta ma: 17:50 264.2° W

Nappal hossz: 12m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor

Nap iránya: W

Nap magassága: -24.85°

Nap távolsága: 149.483 million km

Következő esemény: vasárnap, 21 december 2025 (December Solstice)

Július 2025 Napkelte és napnyugta időpontok Medellín

Görgess jobbra a továbbiakért

Nap Napkelte/Napnyugta Polgári szürkület Éjszaka Csillagászati szürkület Hajózási szürkület Naplemente
Napkelte Napnyugta Hossz Kül. Indítás Vége Indítás Vége Indítás Vége Idő Nap távolsága (millió km)
1
05:52
67° Đông Đông Bắc
18:20
293° Tây Tây Bắc
12h 28m -0m 04s 04:35 19:36 05:02 19:09 05:28 18:43 12:06 152.09
2
05:52
67° Đông Đông Bắc
18:20
293° Tây Tây Bắc
12h 28m -0m 05s 04:35 19:36 05:02 19:10 05:29 18:43 12:06 152.09
3
05:52
67° Đông Đông Bắc
18:20
293° Tây Tây Bắc
12h 28m -0m 05s 04:36 19:36 05:02 19:10 05:29 18:43 12:06 152.09
4
05:52
67° Đông Đông Bắc
18:20
293° Tây Tây Bắc
12h 28m -0m 05s 04:36 19:37 05:03 19:10 05:29 18:43 12:06 152.09
5
05:52
67° Đông Đông Bắc
18:20
293° Tây Tây Bắc
12h 27m -0m 06s 04:36 19:37 05:03 19:10 05:29 18:44 12:06 152.09
6
05:53
67° Đông Đông Bắc
18:21
293° Tây Tây Bắc
12h 27m -0m 06s 04:37 19:37 05:03 19:10 05:30 18:44 12:06 152.09
7
05:53
67° Đông Đông Bắc
18:21
293° Tây Tây Bắc
12h 27m -0m 07s 04:37 19:37 05:04 19:10 05:30 18:44 12:07 152.08
8
05:53
67° Đông Đông Bắc
18:21
293° Tây Tây Bắc
12h 27m -0m 07s 04:37 19:37 05:04 19:10 05:30 18:44 12:07 152.08
9
05:53
68° Đông Đông Bắc
18:21
292° Tây Tây Bắc
12h 27m -0m 08s 04:37 19:37 05:04 19:10 05:30 18:44 12:07 152.08
10
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:21
292° Tây Tây Bắc
12h 27m -0m 08s 04:38 19:37 05:04 19:10 05:31 18:44 12:07 152.07
11
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:21
292° Tây Tây Bắc
12h 27m -0m 08s 04:38 19:37 05:05 19:10 05:31 18:44 12:07 152.07
12
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:21
292° Tây Tây Bắc
12h 27m -0m 09s 04:38 19:37 05:05 19:10 05:31 18:44 12:07 152.06
13
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:21
292° Tây Tây Bắc
12h 26m -0m 09s 04:39 19:37 05:05 19:10 05:31 18:44 12:08 152.06
14
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:21
292° Tây Tây Bắc
12h 26m -0m 10s 04:39 19:36 05:05 19:10 05:31 18:44 12:08 152.05
15
05:54
68° Đông Đông Bắc
18:21
292° Tây Tây Bắc
12h 26m -0m 10s 04:39 19:36 05:06 19:10 05:32 18:44 12:08 152.05
16
05:55
68° Đông Đông Bắc
18:21
291° Tây Tây Bắc
12h 26m -0m 10s 04:39 19:36 05:06 19:10 05:32 18:44 12:08 152.04
17
05:55
69° Đông Đông Bắc
18:21
291° Tây Tây Bắc
12h 26m -0m 11s 04:40 19:36 05:06 19:10 05:32 18:44 12:08 152.03
18
05:55
69° Đông Đông Bắc
18:21
291° Tây Tây Bắc
12h 26m -0m 11s 04:40 19:36 05:06 19:10 05:32 18:44 12:08 152.02
19
05:55
69° Đông Đông Bắc
18:21
291° Tây Tây Bắc
12h 25m -0m 11s 04:40 19:36 05:06 19:10 05:32 18:44 12:08 152.01
20
05:55
69° Đông Đông Bắc
18:21
291° Tây Tây Bắc
12h 25m -0m 12s 04:40 19:36 05:07 19:10 05:33 18:44 12:08 152.01
21
05:55
69° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
12h 25m -0m 12s 04:41 19:36 05:07 19:09 05:33 18:44 12:08 152.00
22
05:56
70° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
12h 25m -0m 12s 04:41 19:35 05:07 19:09 05:33 18:43 12:08 151.98
23
05:56
70° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
12h 24m -0m 13s 04:41 19:35 05:07 19:09 05:33 18:43 12:08 151.97
24
05:56
70° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
12h 24m -0m 13s 04:41 19:35 05:08 19:09 05:33 18:43 12:08 151.96
25
05:56
70° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
12h 24m -0m 13s 04:42 19:35 05:08 19:09 05:33 18:43 12:08 151.94
26
05:56
70° Đông Đông Bắc
18:20
289° Tây Tây Bắc
12h 24m -0m 14s 04:42 19:35 05:08 19:09 05:34 18:43 12:08 151.93
27
05:56
71° Đông Đông Bắc
18:20
289° Tây Tây Bắc
12h 24m -0m 14s 04:42 19:34 05:08 19:08 05:34 18:43 12:08 151.91
28
05:56
71° Đông Đông Bắc
18:20
289° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 14s 04:42 19:34 05:08 19:08 05:34 18:43 12:08 151.90
29
05:56
71° Đông Đông Bắc
18:20
289° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 14s 04:43 19:34 05:08 19:08 05:34 18:42 12:08 151.88
30
05:57
71° Đông Đông Bắc
18:20
288° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 15s 04:43 19:33 05:09 19:08 05:34 18:42 12:08 151.86
31
05:57
72° Đông Đông Bắc
18:20
288° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 15s 04:43 19:33 05:09 19:07 05:34 18:42 12:08 151.84

In Medellín, the earliest sunrise of July is on július 01 to 05 vagy the latest sunset of July is on július 06 to 25.

2025 Nap grafikon a Medellín

Napi Napfázisok a Medellín

A Nap útja a Kiválasztott dátum - ban Medellín

00:00
Magasság:
Irányszám: N (0°)
Pozíció: Nap oldal a

Napkelte és napnyugta idő más városokban a Kolumbia:

⏱️ Idő.com

00:00:00
kedd, 7 október 2025

Most van idő ban ezek a városok:

New York · London · Tokió · Párizs · Hong Kong · Szingapúr · Dubaj · Los Angeles · Sanghaj · Peking · Sydney · Mumbai

Most van idő országokban:

🇺🇸 Egyesült Államok | 🇨🇳 Kína | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Egyesült Királyság | 🇩🇪 Németország | 🇯🇵 Japán | 🇫🇷 Franciaország | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Ausztrália | 🇧🇷 Brazília |

Most van idő időzónák:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ingyenes widgetek webmesterek számára:

Ingyenes analóg óra widget | Ingyenes digitális óra widget | Ingyenes szöveges óra widget | Ingyenes szóóra widget